51771.
sublessor
người cho thuê lại
Thêm vào từ điển của tôi
51772.
tail-end
đuôi, đoạn cuối (đám rước, bài ...
Thêm vào từ điển của tôi
51773.
audaciousness
sự cả gan, sự táo bạo
Thêm vào từ điển của tôi
51774.
bookstall
quán bán sách, quầy bán sách
Thêm vào từ điển của tôi
51775.
calculable
có thể đếm được, có thể tính đư...
Thêm vào từ điển của tôi
51776.
constitionalist
người theo chủ nghĩa lập hiến
Thêm vào từ điển của tôi
51777.
dramatise
soạn thành kịch, viết thành kịc...
Thêm vào từ điển của tôi
51778.
eviration
sự thiến, sự hoạn
Thêm vào từ điển của tôi
51779.
hurds
bã đay gai
Thêm vào từ điển của tôi
51780.
incult
không cày cấy (đất)
Thêm vào từ điển của tôi