51731.
natatorial
(thuộc) bơi
Thêm vào từ điển của tôi
51732.
phyllopod
(động vật học) có chân lá
Thêm vào từ điển của tôi
51733.
titivation
(thông tục) sự trang điểm, sự c...
Thêm vào từ điển của tôi
51734.
vegetate
(thực vật học) mọc, sinh trưởng
Thêm vào từ điển của tôi
51735.
zoot suit
bộ quần áo dút (áo dài đến đầu ...
Thêm vào từ điển của tôi
51736.
booking-office
phòng bán vé, nơi bán vé
Thêm vào từ điển của tôi
51737.
descendable
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) de...
Thêm vào từ điển của tôi
51738.
dominical
(thuộc) Chúa, (thuộc) Chúa Giê-...
Thêm vào từ điển của tôi
51739.
motionlessness
sự bất động, sự không chuyển độ...
Thêm vào từ điển của tôi
51740.
oxygenous
(hoá học) (thuộc) oxy
Thêm vào từ điển của tôi