51641.
blockish
như khối, như tảng, như súc
Thêm vào từ điển của tôi
51642.
chap-book
sách văn học dân gian (vè, thơ ...
Thêm vào từ điển của tôi
51643.
garden-party
buổi chiêu đãi ở trong vườn
Thêm vào từ điển của tôi
51644.
hair-space
(ngành in) khoảng cách rất hẹp
Thêm vào từ điển của tôi
51645.
isodynamic
đẳng từ
Thêm vào từ điển của tôi
51646.
lavement
(y học) sự rửa, sự thụt
Thêm vào từ điển của tôi
51647.
manganiferous
(hoá học) có mangan
Thêm vào từ điển của tôi
51648.
metaphrast
người chuyển thể văn này sang t...
Thêm vào từ điển của tôi
51649.
millimetre
Milimet
Thêm vào từ điển của tôi
51650.
narcissus
(thực vật học) hoa thuỷ tiên
Thêm vào từ điển của tôi