TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51611. maestoso (âm nhạc) hùng vĩ

Thêm vào từ điển của tôi
51612. mass of manoeuvre (quân sự) đội quân chiến lược d...

Thêm vào từ điển của tôi
51613. neighbourly ăn ở với xóm giềng thuận hoà

Thêm vào từ điển của tôi
51614. octane (hoá học) Octan

Thêm vào từ điển của tôi
51615. pilferer kẻ ăn cắp vặt

Thêm vào từ điển của tôi
51616. porrigo (y học) chứng hói

Thêm vào từ điển của tôi
51617. scrobiculat (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm

Thêm vào từ điển của tôi
51618. square-rigged (hàng hải) có buồm chính thẳng ...

Thêm vào từ điển của tôi
51619. succinctness tính ngắn gọn, tính cô đọng

Thêm vào từ điển của tôi
51620. varioloid (y học) tựa bệnh đậu mùa

Thêm vào từ điển của tôi