TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: smoke-rocket

/'smouk,rɔkit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    pháo khói (bắn vào ống dẫn nước, dẫn dầu... để tìm chỗ rò)