51301.
fibred
có sợi, có thớ
Thêm vào từ điển của tôi
51302.
touchiness
tính hay giận dỗi, tính dễ động...
Thêm vào từ điển của tôi
51303.
baby-sit
giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi ...
Thêm vào từ điển của tôi
51304.
darner
người mạng
Thêm vào từ điển của tôi
51305.
dream-reader
người đoán mộng
Thêm vào từ điển của tôi
51306.
hour-hand
kim chỉ giờ
Thêm vào từ điển của tôi
51307.
microphone
micrô ((thông tục) mike)
Thêm vào từ điển của tôi
51308.
pantopragmatic
người hay nhúng vào mọi việc
Thêm vào từ điển của tôi
51309.
penetralia
thâm cung; chính điện (trong gi...
Thêm vào từ điển của tôi
51310.
steatite
(khoáng chất) Steatit
Thêm vào từ điển của tôi