50971.
meson
(vật lý) Mezon
Thêm vào từ điển của tôi
50972.
remonstrate
(+ with) quở trách, khiển trách...
Thêm vào từ điển của tôi
50973.
sundry
lặt vặt, tạp nhạp
Thêm vào từ điển của tôi
50974.
surf-riding
(thể dục,thể thao) môn lướt són...
Thêm vào từ điển của tôi
50975.
white meat
thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn)
Thêm vào từ điển của tôi
50976.
angulate
có góc, có góc cạnh
Thêm vào từ điển của tôi
50977.
driving-box
chỗ ngồi của người đánh xe (xe ...
Thêm vào từ điển của tôi
50978.
granulate
nghiền thành hột nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
50979.
hey-day
A a!, a! (vui mừng, ngạc nhiên)
Thêm vào từ điển của tôi
50980.
hoped-for
hy vọng, mong đợi
Thêm vào từ điển của tôi