TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50671. waggle ...

Thêm vào từ điển của tôi
50672. whole-hearted toàn tâm, toàn ý, một lòng một ...

Thêm vào từ điển của tôi
50673. zinco (thông tục) (như) zincograph

Thêm vào từ điển của tôi
50674. cigar-holder bót xì gà

Thêm vào từ điển của tôi
50675. octavo (ngành in) khổ tám

Thêm vào từ điển của tôi
50676. sanctum chốn linh thiêng, chính điện

Thêm vào từ điển của tôi
50677. somniloquist người hay nói mê

Thêm vào từ điển của tôi
50678. interfoliar (thực vật học) giữa hai lá, gia...

Thêm vào từ điển của tôi
50679. mandolin (âm nhạc) đàn măng-ddô-lin

Thêm vào từ điển của tôi
50680. pilliwinks (sử học) bàn kẹp ngón tay (để t...

Thêm vào từ điển của tôi