TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50681. napoo (quân sự), (từ lóng) tong rồi!...

Thêm vào từ điển của tôi
50682. reconstituent bổ

Thêm vào từ điển của tôi
50683. tarry giống nhựa, giống hắc ín

Thêm vào từ điển của tôi
50684. collar-work công việc nặng nhọc (đòi hỏi nh...

Thêm vào từ điển của tôi
50685. fish-knife dao cắt cá (ở bàn ăn)

Thêm vào từ điển của tôi
50686. logicalness tính lôgic

Thêm vào từ điển của tôi
50687. mandril (kỹ thuật) trục tâm

Thêm vào từ điển của tôi
50688. oppilation (y học) sự làm tắc, sự làm bí

Thêm vào từ điển của tôi
50689. palmate (thực vật học) hình chân vịt (l...

Thêm vào từ điển của tôi
50690. savine (thực vật học) cây cối lá sẫm

Thêm vào từ điển của tôi