TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50301. tutorage trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị...

Thêm vào từ điển của tôi
50302. bernicle goose (động vật học) ngỗng trời brant...

Thêm vào từ điển của tôi
50303. blockhouse (quân sự) lô cốt

Thêm vào từ điển của tôi
50304. dwelt ((thường) + in, at, near, on...

Thêm vào từ điển của tôi
50305. interwound cuộn vào với nhau, quấn vào với...

Thêm vào từ điển của tôi
50306. pilose (sinh vật học) có nhiều lông, đ...

Thêm vào từ điển của tôi
50307. restive khó bảo; ngang bướng, cứng đầu ...

Thêm vào từ điển của tôi
50308. algid lạnh giá, cảm hàm

Thêm vào từ điển của tôi
50309. antimask lớp kịch đệm (kịch ngắn hài hướ...

Thêm vào từ điển của tôi
50310. consistence độ đặc, độ chắc

Thêm vào từ điển của tôi