50231.
lachrymal
(thuộc) nước mắt
Thêm vào từ điển của tôi
50232.
spavin
bệnh đau khớp (của ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi
50233.
spout-hole
lỗ mũi cá voi ((cũng) spout)
Thêm vào từ điển của tôi
50234.
trihedron
(toán học) góc tam diện, tan di...
Thêm vào từ điển của tôi
50235.
vagarious
bất thường, hay thay đổi (tính ...
Thêm vào từ điển của tôi
50236.
bewitch
bỏ bùa mê
Thêm vào từ điển của tôi
50238.
earth-light
(thiên văn học) ánh đất (sự chi...
Thêm vào từ điển của tôi
50239.
incivism
sự thiếu ý thức công dân
Thêm vào từ điển của tôi
50240.
parnassian
(thơ ca) (thuộc) thi đàn
Thêm vào từ điển của tôi