TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49841. peneal (giải phẫu) hình nón thông

Thêm vào từ điển của tôi
49842. preclusive để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn...

Thêm vào từ điển của tôi
49843. wherefore (từ cổ,nghĩa cổ) tại sao, vì sa...

Thêm vào từ điển của tôi
49844. antalkali (hoá học) chất chống kiềm

Thêm vào từ điển của tôi
49845. ethmoid (giải phẫu) (thuộc) xương sàng

Thêm vào từ điển của tôi
49846. hastate (thực vật học) hình mác

Thêm vào từ điển của tôi
49847. overpressure áp lực quá cao

Thêm vào từ điển của tôi
49848. peneapple quả dứa

Thêm vào từ điển của tôi
49849. skin-grafting (y học) sự ghép da, sự vá da

Thêm vào từ điển của tôi
49850. steaminess tính chất như hơi

Thêm vào từ điển của tôi