TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49821. chattel động sản

Thêm vào từ điển của tôi
49822. diachylum (y học) thuốc dán chì oxyt

Thêm vào từ điển của tôi
49823. divining-rod que dò mạch (mạch nước, mạch mỏ...

Thêm vào từ điển của tôi
49824. expansiveness tính có thể mở rộng, tính có th...

Thêm vào từ điển của tôi
49825. gaberdine (như) gabardine

Thêm vào từ điển của tôi
49826. ironmaster người sản xuất gang

Thêm vào từ điển của tôi
49827. menhaden (động vật học) cá mòi dầu

Thêm vào từ điển của tôi
49828. perishing (từ lóng) hết sức khó chịu, chế...

Thêm vào từ điển của tôi
49829. platinoid platinoit (hợp kim)

Thêm vào từ điển của tôi
49830. sea lily (động vật học) huệ biển (động v...

Thêm vào từ điển của tôi