49761.
sutural
(sinh vật học) (thuộc) đường nố...
Thêm vào từ điển của tôi
49762.
vitriolise
sunfat hoá
Thêm vào từ điển của tôi
49763.
collude
(từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông...
Thêm vào từ điển của tôi
49764.
dyspnoeic
(y học) bị khó thở
Thêm vào từ điển của tôi
49765.
fragrancy
mùi thơm phưng phức, hương thơm...
Thêm vào từ điển của tôi
49766.
impost
thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu;...
Thêm vào từ điển của tôi
49767.
obituarist
người viết cáo phó
Thêm vào từ điển của tôi
49768.
theologize
lập luận theo thần học
Thêm vào từ điển của tôi
49769.
calcification
(hoá học) sự hoá vôi
Thêm vào từ điển của tôi
49770.
climactic
(văn học) theo phép tiến dần
Thêm vào từ điển của tôi