TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49091. squabby mập lùn, béo lùn

Thêm vào từ điển của tôi
49092. unlovable không đáng yêu; khó ưa, khó thư...

Thêm vào từ điển của tôi
49093. untent bỏ lều, dỡ lều

Thêm vào từ điển của tôi
49094. hopple dây chằng chân (ngựa...)

Thêm vào từ điển của tôi
49095. invigilate coi thi

Thêm vào từ điển của tôi
49096. linkboy đứa bé vác cuốc

Thêm vào từ điển của tôi
49097. marxism chủ nghĩa Mác

Thêm vào từ điển của tôi
49098. multiform nhiều dạng, phong phú về hình t...

Thêm vào từ điển của tôi
49099. night-light đèn ngủ

Thêm vào từ điển của tôi
49100. overwear mặc đến hỏng, mặc đến rách ra

Thêm vào từ điển của tôi