Từ: insensibility
/in'sensə'biliti/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            danh từ sự bất tỉnh, sự mê 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            tính không xúc cảm, tính không có tình cảm; tính vô tình 
