TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49111. drollness tính khôi hài, tính hề

Thêm vào từ điển của tôi
49112. maculation vết, chấm

Thêm vào từ điển của tôi
49113. marxist người theo chủ nghĩa Mác

Thêm vào từ điển của tôi
49114. morosity tính buồn rầu, tính rầu rĩ, tín...

Thêm vào từ điển của tôi
49115. nailery xưởng làm đinh

Thêm vào từ điển của tôi
49116. nutriment đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh...

Thêm vào từ điển của tôi
49117. paletot áo khoác ngoài, áo choàng

Thêm vào từ điển của tôi
49118. seaworthiness tình trạng có thể đi biển được;...

Thêm vào từ điển của tôi
49119. wirephoto (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điện báo truyề...

Thêm vào từ điển của tôi
49120. electrolysable có thể điện phân

Thêm vào từ điển của tôi