49101.
jubilate
vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; t...
Thêm vào từ điển của tôi
49102.
phosphorate
(hoá học) photpho hoá, cho hợp ...
Thêm vào từ điển của tôi
49103.
revisory
xem lại, xét lại, duyệt lại
Thêm vào từ điển của tôi
49104.
rough-footed
có lông ở chân (chim)
Thêm vào từ điển của tôi
49105.
bean-fed
hăng hái, sôi nổi, phấn chấn
Thêm vào từ điển của tôi
49106.
drollness
tính khôi hài, tính hề
Thêm vào từ điển của tôi
49107.
maculation
vết, chấm
Thêm vào từ điển của tôi
49108.
marxist
người theo chủ nghĩa Mác
Thêm vào từ điển của tôi
49109.
morosity
tính buồn rầu, tính rầu rĩ, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
49110.
nailery
xưởng làm đinh
Thêm vào từ điển của tôi