48621.
finger-alphabet
ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc
Thêm vào từ điển của tôi
48623.
phenol
(hoá học) Fenola
Thêm vào từ điển của tôi
48624.
precipitability
(hoá học) khả năng kết tủa, khả...
Thêm vào từ điển của tôi
48625.
rompish
thích nô đùa ầm ĩ
Thêm vào từ điển của tôi
48626.
subnormal
dưới bình thường
Thêm vào từ điển của tôi
48627.
unoffered
không biếu, không tặng
Thêm vào từ điển của tôi
48628.
unweighed
không cân (để biết nặng nhẹ)
Thêm vào từ điển của tôi
48629.
blue-blood
dòng dõi trâm anh thế phiệt
Thêm vào từ điển của tôi
48630.
chatterer
người ba hoa, người hay nói huy...
Thêm vào từ điển của tôi