48631.
azygous
(sinh vật học) đơn (tĩnh mạch, ...
Thêm vào từ điển của tôi
48632.
confound
làm thất bại, làm hỏng, làm tiê...
Thêm vào từ điển của tôi
48633.
kirsch
rượu anh đào dại
Thêm vào từ điển của tôi
48634.
outspread
căng rộng ra, trải rộng ra, xoè...
Thêm vào từ điển của tôi
48635.
unwell
không khoẻ, khó ở, se mình
Thêm vào từ điển của tôi
48636.
amiability
sự tử tế, sự tốt bụng
Thêm vào từ điển của tôi
48637.
feculence
sự có cặn
Thêm vào từ điển của tôi
48638.
lachrymose
hay chảy nước mắt, khóc lóc
Thêm vào từ điển của tôi
48639.
loony
(từ lóng) người điên
Thêm vào từ điển của tôi
48640.
precipitant
(hoá học) chất làm kết tủa
Thêm vào từ điển của tôi