TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48611. underrun chạy qua phía dưới

Thêm vào từ điển của tôi
48612. wayless không có đường đi (vùng)

Thêm vào từ điển của tôi
48613. basidiomycetes (thực vật học) nấm đảm

Thêm vào từ điển của tôi
48614. ex officio mặc nhiên

Thêm vào từ điển của tôi
48615. off year (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, n...

Thêm vào từ điển của tôi
48616. osteological (thuộc) khoa xương

Thêm vào từ điển của tôi
48617. sea coast bờ biển, miền ven biển

Thêm vào từ điển của tôi
48618. struthious (thuộc) đà điểu, giống loài đà ...

Thêm vào từ điển của tôi
48619. curium (hoá học) curium

Thêm vào từ điển của tôi
48620. get-at-able (thông tục) có thể đạt tới, có ...

Thêm vào từ điển của tôi