48181.
foetal
(thuộc) thai, (thuộc) bào thai
Thêm vào từ điển của tôi
48182.
monkey-shine
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò khỉ, trò n...
Thêm vào từ điển của tôi
48183.
orthopedy
(y học) thuật chỉnh hình, khoa ...
Thêm vào từ điển của tôi
48184.
regnant
đang trị vì
Thêm vào từ điển của tôi
48185.
royalism
chủ nghĩa bảo hoàng
Thêm vào từ điển của tôi
48186.
untrussed
bị tháo ra, bị dỡ ra
Thêm vào từ điển của tôi
48187.
death-trance
(y học) chứng ngủ liệm
Thêm vào từ điển của tôi
48188.
disunity
tình trạng không thống nhất, tì...
Thêm vào từ điển của tôi
48189.
importable
có thể nhập được, có thể nhập k...
Thêm vào từ điển của tôi
48190.
saddlery
yên cương (cho ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi