TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48171. fishworm giun làm mồi câu

Thêm vào từ điển của tôi
48172. ignorantness sự ngu dốt, sự không biết

Thêm vào từ điển của tôi
48173. secularist người theo chủ nghĩa thế tục

Thêm vào từ điển của tôi
48174. brain-sick điên, dở người

Thêm vào từ điển của tôi
48175. chinchilla (động vật học) sóc sinsin (ở Na...

Thêm vào từ điển của tôi
48176. cinemascope màn ảnh rộng

Thêm vào từ điển của tôi
48177. comose (thực vật học) có mào lông (ở đ...

Thêm vào từ điển của tôi
48178. foetal (thuộc) thai, (thuộc) bào thai

Thêm vào từ điển của tôi
48179. monkey-shine (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò khỉ, trò n...

Thêm vào từ điển của tôi
48180. orthopedy (y học) thuật chỉnh hình, khoa ...

Thêm vào từ điển của tôi