48211.
throw-off
(thể dục,thể thao) sự bắt đầu s...
Thêm vào từ điển của tôi
48212.
unamenable
không phục tùng, không chịu the...
Thêm vào từ điển của tôi
48213.
divagation
sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn
Thêm vào từ điển của tôi
48214.
say-so
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
48215.
wall-lamp
đèn treo tường
Thêm vào từ điển của tôi
48216.
xerophilous
ưa khô (cây)
Thêm vào từ điển của tôi
48217.
frame-house
nhà toàn bằng gỗ (sườn bằng gỗ,...
Thêm vào từ điển của tôi
48218.
prurient
dâm dục, thèm khát nhục dục
Thêm vào từ điển của tôi
48219.
smokeless
không có khói
Thêm vào từ điển của tôi
48220.
trickiness
trò bịp bợm, trò xảo trá; tính ...
Thêm vào từ điển của tôi