48081.
unpretetiousness
tính không tự phụ, tính không k...
Thêm vào từ điển của tôi
48082.
delusory
đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm
Thêm vào từ điển của tôi
48083.
hormonic
(sinh vật học) (thuộc) Hoocmon;...
Thêm vào từ điển của tôi
48084.
overworn
mặc đến hỏng, mặc đến rách ra
Thêm vào từ điển của tôi
48085.
sessile
(thực vật học) không cuống
Thêm vào từ điển của tôi
48086.
water-boat
tàu thuỷ chở nước ngọt
Thêm vào từ điển của tôi
48089.
phossy
phossy jaw (thông tục) (như) ph...
Thêm vào từ điển của tôi
48090.
remunerate
thưởng, trả công, đền đáp
Thêm vào từ điển của tôi