TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4691. learner người học, học trò, người mới h...

Thêm vào từ điển của tôi
4692. horoscope sự đoán số tử vi

Thêm vào từ điển của tôi
4693. thrown sự ném, sự vứt, sự quăng, sự li...

Thêm vào từ điển của tôi
4694. language arts các môn để luyện tiếng Anh (ở t...

Thêm vào từ điển của tôi
4695. potato khoai tây

Thêm vào từ điển của tôi
4696. attendance sự dự, sự có mặt

Thêm vào từ điển của tôi
4697. matchmaker người làm mối, bà mối

Thêm vào từ điển của tôi
4698. gotten ...

Thêm vào từ điển của tôi
4699. light-headed bị mê sảng

Thêm vào từ điển của tôi
4700. approver người tán thành, người đồng ý, ...

Thêm vào từ điển của tôi