4671.
openness
sự mở, tình trạng mở
Thêm vào từ điển của tôi
4672.
abroad
ở nước ngoài, ra nước ngoài
Thêm vào từ điển của tôi
4673.
bid
sự đặt giá, sự trả giá (trong m...
Thêm vào từ điển của tôi
4674.
risky
liều, mạo hiểm
Thêm vào từ điển của tôi
4675.
forgetful
hay quên, có trí nhớ tồi
Thêm vào từ điển của tôi
4676.
accompany
đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tố...
Thêm vào từ điển của tôi
4677.
manufacturer
người chế tạo, người sản xuất
Thêm vào từ điển của tôi
4678.
attendant
tham dự, có mặt
Thêm vào từ điển của tôi
4679.
stop-off
sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong ...
Thêm vào từ điển của tôi
4680.
spill
làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...
Thêm vào từ điển của tôi