4721.
disorder
sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
4722.
stroll
sự đi dạo, sự đi tản bộ
Thêm vào từ điển của tôi
4723.
input
cái cho vào
Thêm vào từ điển của tôi
4724.
weakness
tính chất yếu, tính yếu đuối, t...
Thêm vào từ điển của tôi
4725.
ministry
Bộ
Thêm vào từ điển của tôi
4726.
dime
một hào (1 qoành 0 đô la)
Thêm vào từ điển của tôi
4727.
trimming
sự sắp xếp gọn gàng trật tự
Thêm vào từ điển của tôi
4728.
methodical
có phương pháp
Thêm vào từ điển của tôi
4729.
approval
sự tán thành, sự đồng ý, sự chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
4730.
babe
(thơ ca) trẻ sơ sinh,
Thêm vào từ điển của tôi