4711.
packing
sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đón...
Thêm vào từ điển của tôi
4712.
discourse
bài thuyết trình, bài diễn thuy...
Thêm vào từ điển của tôi
4713.
stop-off
sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong ...
Thêm vào từ điển của tôi
4714.
motherhood
chức năng làm mẹ, bổn phận làm ...
Thêm vào từ điển của tôi
4715.
employee
người làm, người làm công
Thêm vào từ điển của tôi
4716.
cloth
vải
Thêm vào từ điển của tôi
4717.
snitch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ...
Thêm vào từ điển của tôi
4718.
outrigger
xà nách
Thêm vào từ điển của tôi
4719.
buster
(từ lóng) ((thường) trong từ gh...
Thêm vào từ điển của tôi
4720.
prosecutor
người khởi tố, bên nguyên
Thêm vào từ điển của tôi