46522.
quadruply
gấp bốn
Thêm vào từ điển của tôi
46523.
voces
tiếng
Thêm vào từ điển của tôi
46524.
azolla
(thực vật học) bèo dâu, bèo hoa...
Thêm vào từ điển của tôi
46525.
nodulated
có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu ...
Thêm vào từ điển của tôi
46526.
outspend
tiền nhiều hơn (ai)
Thêm vào từ điển của tôi
46527.
perishing
(từ lóng) hết sức khó chịu, chế...
Thêm vào từ điển của tôi
46528.
psychometry
khoa đo nghiệm tinh thần
Thêm vào từ điển của tôi
46529.
slip-galley
(ngành in) khay xếp chữ
Thêm vào từ điển của tôi
46530.
thyroid
(giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp
Thêm vào từ điển của tôi