TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46521. indecomposableness tính không thể phân tích, tính ...

Thêm vào từ điển của tôi
46522. quadruply gấp bốn

Thêm vào từ điển của tôi
46523. voces tiếng

Thêm vào từ điển của tôi
46524. azolla (thực vật học) bèo dâu, bèo hoa...

Thêm vào từ điển của tôi
46525. nodulated có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu ...

Thêm vào từ điển của tôi
46526. outspend tiền nhiều hơn (ai)

Thêm vào từ điển của tôi
46527. perishing (từ lóng) hết sức khó chịu, chế...

Thêm vào từ điển của tôi
46528. psychometry khoa đo nghiệm tinh thần

Thêm vào từ điển của tôi
46529. slip-galley (ngành in) khay xếp chữ

Thêm vào từ điển của tôi
46530. thyroid (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp

Thêm vào từ điển của tôi