TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46551. oreographic (thuộc) sơn văn học

Thêm vào từ điển của tôi
46552. sound-box hộp tăng âm (ở máy hát, có cắm ...

Thêm vào từ điển của tôi
46553. dative (ngôn ngữ học) (thuộc) tặng các...

Thêm vào từ điển của tôi
46554. ficelle có màu nâu nhạt (màu dây thừng)

Thêm vào từ điển của tôi
46555. iconographical (thuộc) sự mô tả bằng tranh, (t...

Thêm vào từ điển của tôi
46556. shipping trade sự buôn bán bằng đường biển

Thêm vào từ điển của tôi
46557. toke (từ lóng) thức ăn

Thêm vào từ điển của tôi
46558. windward về phía gió

Thêm vào từ điển của tôi
46559. affusion sự rảy nước, sự giội nước (khắp...

Thêm vào từ điển của tôi
46560. boat-house nhà thuyền

Thêm vào từ điển của tôi