46211.
halogenous
(hoá học) (thuộc) halogen
Thêm vào từ điển của tôi
46212.
hastate
(thực vật học) hình mác
Thêm vào từ điển của tôi
46213.
onomastic
(thuộc) khoa nghiên cứu tên riê...
Thêm vào từ điển của tôi
46214.
peneapple
quả dứa
Thêm vào từ điển của tôi
46215.
precocious
sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (c...
Thêm vào từ điển của tôi
46216.
valanced
có diềm
Thêm vào từ điển của tôi
46217.
congealable
có thể đông lại
Thêm vào từ điển của tôi
46218.
equidae
(động vật học) họ ngựa
Thêm vào từ điển của tôi
46219.
formulization
sự làm thành công thức; sự đưa ...
Thêm vào từ điển của tôi
46220.
gradational
phát triển từng bước theo mức đ...
Thêm vào từ điển của tôi