46181.
carve
khắc, tạc, chạm, đục
Thêm vào từ điển của tôi
46182.
natatorial
(thuộc) bơi
Thêm vào từ điển của tôi
46183.
sexagenary
sáu mươi tuổi, lục tuần
Thêm vào từ điển của tôi
46184.
descendable
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) de...
Thêm vào từ điển của tôi
46185.
optimism
sự lạc quang; tính lạc quan
Thêm vào từ điển của tôi
46186.
parenthetic
đặt trong ngoặc đơn; chen vào g...
Thêm vào từ điển của tôi
46187.
wolf-call
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
46188.
enow
(thơ ca) (như) enough
Thêm vào từ điển của tôi
46189.
exitability
tính dễ bị kích thích, tính dễ ...
Thêm vào từ điển của tôi
46190.
harl
kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê
Thêm vào từ điển của tôi