TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46151. uncontradicted không bị cãi lại, không bị nói ...

Thêm vào từ điển của tôi
46152. valise va li nhỏ; túi du lịch

Thêm vào từ điển của tôi
46153. buddhism đạo Phật

Thêm vào từ điển của tôi
46154. gym (như) gymnasium

Thêm vào từ điển của tôi
46155. mooniness tính mơ mộng

Thêm vào từ điển của tôi
46156. potable uống được

Thêm vào từ điển của tôi
46157. tear-duct (giải phẫu) ống nước mắt, ống l...

Thêm vào từ điển của tôi
46158. botch việc làm vụng, việc làm hỏng

Thêm vào từ điển của tôi
46159. calumninatory vu khống

Thêm vào từ điển của tôi
46160. fugacity tính chóng tàn, tính phù du, tí...

Thêm vào từ điển của tôi