TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46171. consignation sự gửi; sự gửi (hàng) để bán

Thêm vào từ điển của tôi
46172. incorporeity tính vô hình, tính vô thể

Thêm vào từ điển của tôi
46173. logicalness tính lôgic

Thêm vào từ điển của tôi
46174. photolysis sự quang phân

Thêm vào từ điển của tôi
46175. quickset cây trồng làm bằng hàng rào (th...

Thêm vào từ điển của tôi
46176. sand-bar bãi cát cửa sông

Thêm vào từ điển của tôi
46177. school pence học phí, tiền học (đóng hằng tu...

Thêm vào từ điển của tôi
46178. sisterliness tình thân thiết, tình ruột thịt...

Thêm vào từ điển của tôi
46179. strigose (thực vật học) có lông cứng (lá...

Thêm vào từ điển của tôi
46180. archwise như hình vòng cung, theo hình v...

Thêm vào từ điển của tôi