46041.
magisterial
(thuộc) thầy
Thêm vào từ điển của tôi
46042.
orthogenesis
sự phát sinh thẳng, sự phát sin...
Thêm vào từ điển của tôi
46043.
instigate
xúi giục, xúi bẩy; là thủ mưu c...
Thêm vào từ điển của tôi
46044.
jeopardise
nguy hại, gây nguy hiểm; liều (...
Thêm vào từ điển của tôi
46045.
polycarpellary
(thực vật học) nhiều lá noãn
Thêm vào từ điển của tôi
46047.
bons mots
lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí...
Thêm vào từ điển của tôi
46048.
inwards
hướng vào trong, đi vào trong
Thêm vào từ điển của tôi
46049.
orthogenic
trực sinh
Thêm vào từ điển của tôi
46050.
aviatress
nữ phi công
Thêm vào từ điển của tôi