TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45661. ruche nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten...

Thêm vào từ điển của tôi
45662. self-raker máy gặt bó

Thêm vào từ điển của tôi
45663. two-handed có hai tay

Thêm vào từ điển của tôi
45664. croon tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiế...

Thêm vào từ điển của tôi
45665. déjeuner khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...

Thêm vào từ điển của tôi
45666. sociological (thuộc) xã hội học

Thêm vào từ điển của tôi
45667. transfer-ink mực in thạch bản

Thêm vào từ điển của tôi
45668. matrimonial (thuộc) hôn nhân

Thêm vào từ điển của tôi
45669. objurgation sự trách móc, sự quở trách, sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
45670. post-free miễn bưu phí

Thêm vào từ điển của tôi