TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45691. sorehead (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
45692. vacuum drier máy sấy chân không ((cũng) vacu...

Thêm vào từ điển của tôi
45693. lethargical hôn mê

Thêm vào từ điển của tôi
45694. periphrastic dùng lối nói quanh, dùng lối nó...

Thêm vào từ điển của tôi
45695. phytotoxin (thực vật học) Tocxin thực vật,...

Thêm vào từ điển của tôi
45696. tensimeter (vật lý) cái đo áp hơi

Thêm vào từ điển của tôi
45697. acaulous (thực vật học) không thân (cây)

Thêm vào từ điển của tôi
45698. cross-bow cái nỏ, cái ná

Thêm vào từ điển của tôi
45699. dandy-fever (y học) bệnh đăngngơ

Thêm vào từ điển của tôi
45700. monorail đường một ray (đường xe lửa)

Thêm vào từ điển của tôi