45401.
salt box
hộp đựng muối
Thêm vào từ điển của tôi
45402.
afrikaner
người Nam phi gốc Âu (đặc biệt ...
Thêm vào từ điển của tôi
45403.
irrepealable
không thể bâi bỏ được (điều kho...
Thêm vào từ điển của tôi
45404.
kef
trạng thái mơ màng (nửa thức, n...
Thêm vào từ điển của tôi
45405.
nicotinism
(y học) chứng nhiễm độc nicôtin
Thêm vào từ điển của tôi
45406.
piece-work
công việc trả theo lối lượng sả...
Thêm vào từ điển của tôi
45407.
pop-eyed
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
45408.
quarter-day
ngày trả tiền hàng quý (lương, ...
Thêm vào từ điển của tôi
45409.
rose-mallow
hoa dâm bụt
Thêm vào từ điển của tôi
45410.
tectrices
lông mình (chim)
Thêm vào từ điển của tôi