TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45291. colouration sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn...

Thêm vào từ điển của tôi
45292. epopee thiên anh hùng ca, thiên sử thi

Thêm vào từ điển của tôi
45293. mendicity nghề ăn xin; sự ăn mày

Thêm vào từ điển của tôi
45294. minstrel (sử học) người hát vè rong (thờ...

Thêm vào từ điển của tôi
45295. monotheist người theo thuyết một thần; ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
45296. pen-name bút danh, tên hiệu

Thêm vào từ điển của tôi
45297. psychometric (thuộc) khoa đo nghiệm tinh thầ...

Thêm vào từ điển của tôi
45298. smutty có vết bẩn, có vết nhọ nồi

Thêm vào từ điển của tôi
45299. bordeaux rượu vang boocđô

Thêm vào từ điển của tôi
45300. halitosis (y học) hơi thở thối; chứng thố...

Thêm vào từ điển của tôi