45251.
unimposing
không oai, không oai nghiêm, kh...
Thêm vào từ điển của tôi
45252.
ballad-monger
người soạn khúc balat
Thêm vào từ điển của tôi
45253.
cementation
sự trát xi-măng; sự xây bằng xi...
Thêm vào từ điển của tôi
45254.
extraneousness
sự bắt nguồn ở ngoài, tính xa l...
Thêm vào từ điển của tôi
45255.
incurable
không thể chữa được (bệnh)
Thêm vào từ điển của tôi
45256.
indurative
làm cứng
Thêm vào từ điển của tôi
45257.
jury-mast
cột buồm tạm thời (thay thế cột...
Thêm vào từ điển của tôi
45258.
perilousness
tính nguy hiểm, sự nguy hiểm, s...
Thêm vào từ điển của tôi
45259.
reimport
nhập khẩu lại
Thêm vào từ điển của tôi
45260.
longanimity
lòng bao dung, lòng khoan thứ
Thêm vào từ điển của tôi