TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45221. propaedeutic dự bị (giáo dục...)

Thêm vào từ điển của tôi
45222. amble sự đi nước kiệu; nước kiệu

Thêm vào từ điển của tôi
45223. clifornium (hoá học) califoni

Thêm vào từ điển của tôi
45224. globular hình cầu

Thêm vào từ điển của tôi
45225. magniloquence tính hay khoe khoang, tính hay ...

Thêm vào từ điển của tôi
45226. meticulosity tính tỉ mỉ, tính quá kỹ càng

Thêm vào từ điển của tôi
45227. motionless bất động, không chuyển động, im...

Thêm vào từ điển của tôi
45228. music-hall nhà hát ca múa nhạc

Thêm vào từ điển của tôi
45229. sanguinariness sự đẫm máu

Thêm vào từ điển của tôi
45230. sedentariness tính ở một chỗ, tính ít đi lại,...

Thêm vào từ điển của tôi