TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45231. descendable (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) de...

Thêm vào từ điển của tôi
45232. fitful từng cơn; từng đợt

Thêm vào từ điển của tôi
45233. heat-conductivity dẫn nhiệt

Thêm vào từ điển của tôi
45234. mistakable có thể bị lầm, có thể bị hiểu l...

Thêm vào từ điển của tôi
45235. optimism sự lạc quang; tính lạc quan

Thêm vào từ điển của tôi
45236. proboscidian (động vật học) có vòi

Thêm vào từ điển của tôi
45237. wolf-call (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
45238. xenogamy (thực vật học) sự giao phấn

Thêm vào từ điển của tôi
45239. zootechnic (thuộc) phép nuôi động vật, (th...

Thêm vào từ điển của tôi
45240. forficate (động vật học) hình kéo (đuôi c...

Thêm vào từ điển của tôi