TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: jostle

/'dʤɔsl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau

  • động từ

    đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay

    to be jostlesd by the crowd

    bị đám đông xô đẩy

  • (jostle against) xô vào, va vào

  • tranh giành (với ai...)

    to jostle with someone for something

    tranh giành với ai lấy cái gì