45191.
bed-clothes
bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, k...
Thêm vào từ điển của tôi
45192.
brain-fag
(y học) bệnh suy nhược thần kin...
Thêm vào từ điển của tôi
45193.
drag-net
lưới kéo, lưới vét (bắt cá, bẫy...
Thêm vào từ điển của tôi
45194.
infirm
yếu đuối, ốm yếu, hom hem
Thêm vào từ điển của tôi
45195.
murrey
(từ cổ,nghĩa cổ) đó tía
Thêm vào từ điển của tôi
45196.
northland
miền bắc
Thêm vào từ điển của tôi
45197.
unshared
không chia sẻ với (nỗi vui, buồ...
Thêm vào từ điển của tôi
45198.
courteous
lịch sự, nhã nhặn
Thêm vào từ điển của tôi
45199.
ignorantism
chủ nghĩa ngu đần
Thêm vào từ điển của tôi