TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45161. slavish có tính chất nô lệ, khúm núm, đ...

Thêm vào từ điển của tôi
45162. statable có thể phát biểu ra, có thể cho...

Thêm vào từ điển của tôi
45163. visibleness tính chất trông thấy được

Thêm vào từ điển của tôi
45164. deputise thế, thay thế; đại diện, thay m...

Thêm vào từ điển của tôi
45165. dwale (thực vật học) cây belađon, cây...

Thêm vào từ điển của tôi
45166. neologist người hay dùng từ mới

Thêm vào từ điển của tôi
45167. photolithograph ảnh in litô

Thêm vào từ điển của tôi
45168. demijohn hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 gal...

Thêm vào từ điển của tôi
45169. deputize thế, thay thế; đại diện, thay m...

Thêm vào từ điển của tôi
45170. incorporeity tính vô hình, tính vô thể

Thêm vào từ điển của tôi