TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45171. land-bank ngân hàng địa ốc

Thêm vào từ điển của tôi
45172. octocentennial lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm

Thêm vào từ điển của tôi
45173. cavalryman kỵ binh

Thêm vào từ điển của tôi
45174. cried tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò h...

Thêm vào từ điển của tôi
45175. outlast tồn tại lâu hơn, dùng được lâu ...

Thêm vào từ điển của tôi
45176. self-examination sự tự vấn

Thêm vào từ điển của tôi
45177. sensualize biến thành thú nhục dục

Thêm vào từ điển của tôi
45178. dwelt ((thường) + in, at, near, on...

Thêm vào từ điển của tôi
45179. orthogenesis sự phát sinh thẳng, sự phát sin...

Thêm vào từ điển của tôi
45180. prompt-book (sân khấu) kịch bản dùng cho ng...

Thêm vào từ điển của tôi