TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44931. anserine (thuộc) loài ngỗng, như loài ng...

Thêm vào từ điển của tôi
44932. exactitude tính chính xác, tính đúng đắn

Thêm vào từ điển của tôi
44933. hereon ngay sau đây, đến đấy

Thêm vào từ điển của tôi
44934. ice-rain mưa tuyết, mưa băng

Thêm vào từ điển của tôi
44935. pomegranate quả lựu

Thêm vào từ điển của tôi
44936. swaraj cuộc vận động tự trị (Ân độ)

Thêm vào từ điển của tôi
44937. yardman (ngành đường sắt) người làm việ...

Thêm vào từ điển của tôi
44938. clod-breaker cái vồ đập đất

Thêm vào từ điển của tôi
44939. conformation hình thể, hình dáng, thể cấu tạ...

Thêm vào từ điển của tôi
44940. gherkin (thực vật học) dưa chuột ri (nh...

Thêm vào từ điển của tôi