44921.
unspecialized
không chuyên môn hoá
Thêm vào từ điển của tôi
44922.
wood spirit
(hoá học) rượu metanola
Thêm vào từ điển của tôi
44923.
anserine
(thuộc) loài ngỗng, như loài ng...
Thêm vào từ điển của tôi
44924.
exactitude
tính chính xác, tính đúng đắn
Thêm vào từ điển của tôi
44925.
hereon
ngay sau đây, đến đấy
Thêm vào từ điển của tôi
44926.
ice-rain
mưa tuyết, mưa băng
Thêm vào từ điển của tôi
44928.
swaraj
cuộc vận động tự trị (Ân độ)
Thêm vào từ điển của tôi
44929.
yardman
(ngành đường sắt) người làm việ...
Thêm vào từ điển của tôi