TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44771. inconstancy tính không bền lòng, tính thiếu...

Thêm vào từ điển của tôi
44772. orological (thuộc) về khoa nghiên cứu núi

Thêm vào từ điển của tôi
44773. placer lớp sỏi cát có vàng

Thêm vào từ điển của tôi
44774. samlet cá hồi con

Thêm vào từ điển của tôi
44775. small-clothes (sử học) quần bó ống ((thế kỷ) ...

Thêm vào từ điển của tôi
44776. ascomycetes (thực vật học) lớp nấm nang

Thêm vào từ điển của tôi
44777. dust-tight chống bụi

Thêm vào từ điển của tôi
44778. hansom xe ngựa hai bánh (người điều kh...

Thêm vào từ điển của tôi
44779. monaxial một trục, đơn trục

Thêm vào từ điển của tôi
44780. soya-bean (thực vật học) đậu tương, đậu n...

Thêm vào từ điển của tôi